Home » Thiết bị công nghiệp » Cách tính trọng lượng thép tấm gân​, tấm trơn
Thiết bị công nghiệp

Cách tính trọng lượng thép tấm gân​, tấm trơn

Tác giả: Đông Chí

Cách tính trọng lượng thép tấm gân, tấm trơn là bước quan trọng giúp kỹ sư, nhà thầu và chủ đầu tư dự toán chính xác khối lượng vật liệu, tiết kiệm chi phí và đảm bảo an toàn công trình. Việc hiểu rõ công thức tính, phân biệt giữa thép tấm trơn và thép tấm gân, cũng như tham khảo bảng tra trọng lượng chuẩn từ nhà sản xuất sẽ giúp bạn kiểm soát vật liệu hiệu quả, tránh dư thừa hoặc thiếu hụt trong quá trình thi công.

Công thức cơ bản tính trọng lượng thép tấm

Trong ngành xây dựng và cơ khí, việc tính toán trọng lượng thép tấm là bước quan trọng để đảm bảo thiết kế chính xác, dự toán chi phí hợp lý và tối ưu hóa vật liệu. Trọng lượng thép tấm thường được xác định dựa trên các thông số kích thước và khối lượng riêng của thép.

Công thức cơ bản tính trọng lượng thép tấm
Công thức cơ bản tính trọng lượng thép tấm

Công thức cơ bản để tính trọng lượng thép tấm như sau:

Trọng lượng (kg)=Chieˆˋu daˋi (m)×Chieˆˋu rộng (m)×Độ daˋy (m)×Khoˆˊi lượng rieˆng (kg/m³)

Trong đó:

  • Chiều dài, chiều rộng, độ dày được đo bằng mét.
  • Khối lượng riêng của thép thường lấy giá trị chuẩn là 7.85 tấn/m³ (hoặc 7850 kg/m³).

Ví dụ: Một tấm thép có kích thước 2m x 1m x 0,01m (tương đương 10 mm) sẽ có trọng lượng: 2×1×0,01×7850=157 kg

Nếu bạn đang cần tìm hiểu hoặc mua mác thép A572 – một trong những loại thép tấm có khả năng chịu lực tốt, độ bền cao và được sử dụng phổ biến trong xây dựng kết cấu, cầu đường, nhà thép tiền chế – bạn có thể tham khảo chi tiết tại Nam Việt Steel để được tư vấn và báo giá chính xác.

Cách tính trọng lượng thép tấm gân và tấm trơn

Thép tấm được chia thành thép tấm trơn và thép tấm gân. Mỗi loại có đặc điểm cấu tạo và cách tính trọng lượng khác nhau:

  • Thép tấm trơn: Bề mặt phẳng, không có gân nổi. Trọng lượng được tính theo công thức cơ bản: W=L×W×T×7850
  • Thép tấm gân: Bề mặt có các gân nổi giúp tăng cường độ cứng và khả năng chịu lực. Do có gân, khối lượng thép tấm gân thường lớn hơn tấm trơn cùng kích thước. Công thức tính trọng lượng gần đúng:
    W=(L×W×T+Vgaˆn​)×7850
    trong đó Vgaˆn là thể tích gân. Giá trị thể tích gân thường được cung cấp trong catalog hoặc bảng tra trọng lượng của nhà sản xuất.
Cách tính trọng lượng thép tấm gân và tấm trơn
Cách tính trọng lượng thép tấm gân và tấm trơn

Cách tính trọng lượng thép tấm gân

Để tính trọng lượng thép tấm gân một cách chính xác, bạn có thể thực hiện theo các bước:

  • Xác định kích thước tấm thép: Chiều dài, chiều rộng và độ dày của tấm.
  • Xác định thể tích gân: Thể tích gân thường được nhà sản xuất cung cấp theo tiêu chuẩn các loại thép tấm gân.
  • Áp dụng công thức: W=(L×W×T+Vgaˆn​)×7850. Nếu không có số liệu thể tích gân, có thể áp dụng hệ số tăng trọng lượng so với tấm trơn. Ví dụ, thép tấm gân thường nặng hơn tấm trơn khoảng 5-10% tùy loại và chiều cao gân.
  • Kiểm tra thực tế: Nhiều kỹ sư khuyến nghị cân thử mẫu tấm thép gân nhỏ để hiệu chỉnh công thức nếu cần, đảm bảo tính chính xác cho dự toán tổng thể.

Bảng tra trọng lượng thép tấm gân và tấm trơn

Để thuận tiện trong tính toán, các nhà sản xuất thép thường cung cấp bảng tra trọng lượng dựa trên các kích thước phổ biến. Dưới đây là ví dụ tham khảo:

Loại thép Kích thước (mm) Trọng lượng (kg/m²)
Tấm trơn 1000 x 2000 x 5 78,5
Tấm trơn 1000 x 2000 x 10 157
Tấm gân 1000 x 2000 x 5 82 – 85
Tấm gân 1000 x 2000 x 10 165 – 170

Lưu ý: Giá trị trọng lượng tấm gân có thể dao động do hình dáng và chiều cao gân khác nhau. Khi dự toán, nên tham khảo catalog nhà cung cấp để đảm bảo tính chính xác.

Bảng tra trọng lượng thép tấm gân và tấm trơn
Bảng tra trọng lượng thép tấm gân và tấm trơn

Lưu ý khi tính trọng lượng thép tấm

Ông Lê Văn Duy, chuyên gia tư vấn vật liệu xây dựng, nhấn mạnh: “Hiểu rõ trọng lượng thép tấm giúp nhà thầu tính toán chi phí vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt chính xác hơn, giảm rủi ro về an toàn lao động và chi phí phát sinh.”

  • Sai số do gân và dung sai sản xuất: Các nhà sản xuất thép có thể có dung sai ±0,5 – 1 mm về độ dày hoặc kích thước tấm, ảnh hưởng đến trọng lượng thực tế.
  • Kiểm tra catalog nhà sản xuất: Nhiều loại thép tấm gân có trọng lượng chuẩn kèm theo, đây là nguồn đáng tin cậy hơn so với ước lượng bằng hệ số.
  • Cân nhắc môi trường sử dụng: Thép dùng ngoài trời có thể có lớp mạ chống rỉ, làm tăng trọng lượng nhẹ.
  • Ưu tiên tính dự phòng: Trong dự toán vật liệu, nên thêm 2-3% trọng lượng thép cho các sai số không tránh khỏi, đảm bảo đủ vật liệu khi thi công.

Việc tính trọng lượng thép tấm gân và tấm trơn là bước quan trọng trong quản lý vật liệu xây dựng và cơ khí. Thép tấm trơn có cách tính đơn giản dựa trên công thức cơ bản, trong khi thép tấm gân yêu cầu tính thêm thể tích gân hoặc áp dụng hệ số tăng trọng lượng. Sử dụng bảng tra trọng lượng chính xác từ nhà sản xuất sẽ giúp giảm sai số, đảm bảo dự toán chính xác và tối ưu chi phí.

Tuân thủ các bước và lưu ý trên không chỉ giúp kỹ sư dự toán vật liệu hiệu quả mà còn đảm bảo các công trình đạt chất lượng và an toàn theo tiêu chuẩn xây dựng hiện hành.

Nam Việt Steel là đơn vị phân phối thép tấm hàng đầu, cung cấp đầy đủ các loại thép tấm trơn, thép tấm gân với quy cách đa dạng, đạt tiêu chuẩn quốc tế. Khi mua thép tại Nam Việt Steel, khách hàng được cam kết về chất lượng, nguồn gốc rõ ràng và nhận tư vấn kỹ thuật tận tình giúp tính toán trọng lượng, khối lượng và chi phí thi công chính xác nhất.