Tổng hợp các phím tắt trong PowerPoint hữu ích bạn nên biết
Nếu bạn là người thường xuyên phải sử dụng PowerPoint để tạo bài thuyết trình hoặc báo cáo cho công việc hoặc học tập thì đừng bỏ lỡ cơ hội sử dụng các phím tắt thông minh này. Hãy dùng các phím tắt trong PowerPoint sẽ giúp bạn làm việc nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và gia tăng hiệu suất công việc. Trong bài viết này, SOZ sẽ giới thiệu cho bạn một loạt các phím tắt trong PowerPoint vô cùng hữu ích dành cho các bạn học sinh, sinh viên đặc biệt là dân văn phòng cần phải biết.
Mục lục
1. Các phím tắt trong PowerPoint cơ bản nhất
STT | Phím tắt | Chức năng |
1 | Ctrl + N | Mở cửa sổ PowerPoint mới. |
2 | Ctrl + S | Lưu lại slide (Save). |
3 | Ctrl + O | Mở bài thuyết trình đã có. |
4 | F12 hoặc Alt + F2 | Mở hộp thoại Save As. |
5 | Ctrl + W hoặc Ctrl + F4 | Đóng bài thuyết trình. |
6 | Ctrl + Q | Lưu và đóng bài thuyết trình. |
7 | Ctrl + F2 | Chế độ xem trước bản in. |
8 | F1 | Mở ngăn Help. |
9 | Alt + Q | Đi tới hộp “Tell me what you want to do”. |
10 | Alt hoặc F10 | Bật hoặc tắt các phím tắt cho các tab trên Ribbon. |
11 | Ctrl + F1 | Hiển thị hoặc ẩn Ribbon. |
12 | Alt + F | Mở menu tab File. |
13 | Alt + H | Chuyển đến tab Home. |
14 | Alt + N | Mở tab Insert. |
15 | Alt + G | Mở tab Design. |
16 | Alt + K | Chuyển đến tab Transitions. |
17 | Alt + A | Chuyển đến tab Animations. |
18 | Alt + S | Chuyển đến tab Slide Show. |
19 | Alt + R | Chuyển đến tab Review. |
20 | Alt + W | Chuyển đến tab View. |
21 | Alt + X | Chuyển đến tab Add-ins. |
22 | Alt + Y | Chuyển đến tab Help. |
23 | Ctrl + Tab | Chuyển đổi giữa các bài thuyết trình đang mở. |
24 | Ctrl + Z | Khôi phục thao tác trước đó (Undo). |
25 | Ctrl + Y | Làm lại hành động gần đây nhất đã hoàn tác (Redo) |
26 | Ctrl + P | In Slide (Print). |
Phím tắt chung trong PowerPoint.
2. Phím tắt trong soạn thảo
Một số phím tắt PowerPoint trong soạn thảo văn bản được chia thành 2 nhóm chính:
2.1. Phím tắt điều hướng văn bản và các đối tượng trong slide
STT | Phím tắt | Chức năng |
1 | Ctrl + A | Chọn toàn bộ văn bản trong một hộp văn bản, tất cả các đối tượng trên một slide hoặc tất cả các slide trong bài thuyết trình |
2 | Tab | Chọn và di chuyển đến đối tượng tiếp theo trong một slide |
3 | Home hoặc bấm giữ cả hai nút chuột trái và phải trong hai giây | Chuyển đến slide đầu tiên hoặc trong hộp văn bản, đi đến đầu dòng. |
4 | End | Chuyển đến slide cuối cùng hoặc trong hộp văn bản đi đến cuối dòng |
5 | PgDn, dùng phím Space, phím N, phím mũi tên phải, phím mũi tên xuống, phím Enter hay bấm chuột | Chuyển đến slide tiếp theo |
6 | PgUp, dùng phím Back Space, phím P, phím mũi tên đi lên, phím mũi tên trái | Chuyển về slide trước |
7 | Ctrl + Mũi tên lên/mũi tên xuống | Di chuyển một trang slide lên hoặc xuống trong bài thuyết trình (Click vào hình thu nhỏ slide đầu tiên) |
8 | Ctrl + Shift + Mũi tên lên/mũi tên xuống | Di chuyển một slide lên đầu hoặc xuống cuối trong bài thuyết trình (Click vào hình thu nhỏ slide đầu tiên) |
9 | Phím H | Đến slide ẩn |
2.2. Phím tắt định dạng và chỉnh sửa văn bản, slide
STT | Phím tắt | Chức năng |
1 | Ctrl + X | Cắt văn bản, đối tượng hoặc slide đã chọn |
2 | Ctrl + C hoặc Ctrl + Insert | Sao chép văn bản, đối tượng hoặc slide đã chọn |
3 | Ctrl + V hoặc Shift + Insert | Dán văn bản, đối tượng hoặc slide đã chọn |
4 | Ctrl + Alt + V | Mở hộp thoại Paste Special |
5 | Delete | Xóa văn bản, đối tượng hoặc slide đã chọn |
6 | Ctrl + B | Bôi đậm hoặc bỏ bôi đậm văn bản đã chọn |
7 | Ctrl + I | In nghiêng hoặc bỏ in nghiêng văn bản đã chọn |
8 | Ctrl + U | Gạch chân hoặc bỏ gạch chân văn bản đã chọn |
9 | Ctrl + E | Căn giữa một đoạn |
10 | Ctrl + J | Căn đều một đoạn |
11 | Ctrl + L | Căn trái một đoạn |
12 | Ctrl + R | Căn phải một đoạn |
13 | Ctrl + T | Mở hộp thoại Font khi chọn văn bản hoặc đối tượng |
14 | Alt + W, Q | Mở hộp thoại Zoom để phóng to, thu nhỏ slide |
15 | Alt + N, P | Chèn ảnh |
16 | Alt + H, S, H | Chèn hình |
17 | Alt + H, L | Chọn bố cụ slide |
18 | Ctrl + K | Chèn siêu liên kết |
19 | Ctrl + M | Chèn một slide mới |
20 | Ctrl + D | Nhân đôi đối tượng hoặc slide được chọn |
21 | Ctrl + Backspace | Xóa một từ ở phía trước |
22 | Ctrl + Delete | Xóa một từ ở phía sau |
23 | Ctrl + Shift + > | Tăng cỡ chữ |
24 | Ctrl + Shift + < | Giảm cỡ chữ |
25 | F7 | Kiểm tra lỗi chính tả |
Phím tắt PowerPoint trong soạn thảo văn bản.
Xem thêm: Tổng hợp các phím tắt trong Word từ A – Z mới nhất 2023
3. Phím tắt trình chiếu PowerPoint
Dưới đây là một số tổ hợp phím trình chiếu mà bạn nên lưu ý:
STT | Phím tắt | Chức năng |
1 | F5 | Bắt đầu bài thuyết trình |
2 | Shift+F5 | Bắt đầu trình chiếu từ slide hiện tại (phím tắt này hữu ích khi muốn kiểm tra slide hiện tại chạy như thế nào trong bài thuyết trình) |
3 | Ecs hoặc phím – | Kết thúc trình chiếu |
4 | N (mũi tên sang phải hoặc xuống dưới) | Di chuyển tới slide tiếp theo khi đang trình chiếu. |
5 | P (mũi tên sang trái hoặc lên trên) | Di chuyển về slide trước đó khi đang trình chiếu. |
6 | B hoặc phím dấu chấm (.) | Thay đổi màn hình thành đen trong quá trình trình chiếu, nhấn B một lần nữa để quay lại trình chiếu |
7 | Phím W hoặc phím dấu phảy (,) | Để làm trắng màn hình hoặc trở lại màn hình trình chiếu |
8 | Ctrl + P | Chú thích bằng công cụ Pen trong khi trình chiếu |
9 | Shift + F9 | Bật/ tắt đường kẻ ô dạng lưới trong slide |
10 | S hoặc + | Để bật/tắt chế độ tự động trình diễn |
Phím tắt trình chiếu PowerPoint.
Trên đây là các phím tắt trong Powerpoint vô cùng thông dụng và dễ nhớ mà chúng tôi mong muốn giới thiệu cho bạn. Đừng quên lưu lại các phím tắt trong Powerpoint này và áp dụng chúng để tiết kiệm tối đa thời gian cũng như tối ưu hiệu suất làm việc của mình bạn nhé.